Bảng xếp hạng (Mùa 2025)
TT | Đội | Trận đấu | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 19 | 35 | H T T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 7 | 0 | 16 | 34 | H T T T H |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 9 | 25 | T T B T B |
4 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 7 | 24 | T B T T H |
5 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 1 | 24 | B B H H B |
6 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -15 | 12 | B B B B H |
7 | ![]() | 15 | 3 | 2 | 10 | -19 | 11 | T B B T B |
8 | 16 | 1 | 5 | 10 | -18 | 8 | B B B H B |
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Championship
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Dữ liệu cập nhật mới nhất: 27/07/2025 11:26:21