Bảng xếp hạng (Mùa 2024-2025)
TT | Đội | Trận đấu | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 13 | 3 | 2 | 30 | 42 | H T B H T | |
2 | 18 | 10 | 5 | 3 | 23 | 35 | H B T H T | |
3 | ![]() | 18 | 9 | 5 | 4 | 30 | 32 | H B T H T |
4 | 18 | 9 | 3 | 6 | 14 | 30 | B T T H T | |
5 | 18 | 7 | 6 | 5 | 10 | 27 | H T T H B | |
6 | 18 | 6 | 9 | 3 | 9 | 27 | H T H H T | |
7 | 18 | 8 | 3 | 7 | -1 | 27 | H T H T B | |
8 | 18 | 6 | 1 | 11 | -31 | 19 | T B B T B | |
9 | 18 | 3 | 1 | 14 | -41 | 10 | T B B B B | |
10 | 18 | 1 | 0 | 17 | -43 | 3 | B B B B B |
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Championship
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Dữ liệu cập nhật mới nhất: 18/07/2025 23:07:49