Bảng xếp hạng (Mùa 2024-2025)
TT | Đội | Trận đấu | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 12 | 3 | 2 | 25 | 39 | T H T B H | |
2 | 16 | 9 | 4 | 3 | 20 | 31 | H B H B T | |
3 | ![]() | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 28 | H T H B T |
4 | 17 | 7 | 6 | 4 | 13 | 27 | H H T T H | |
5 | 16 | 8 | 2 | 6 | 11 | 26 | H H B T T | |
6 | 16 | 7 | 3 | 6 | 1 | 24 | T B H T H | |
7 | 16 | 5 | 8 | 3 | 5 | 23 | H B H T H | |
8 | 17 | 6 | 1 | 10 | -26 | 19 | T T B B T | |
9 | 17 | 3 | 1 | 13 | -39 | 10 | T T B B B | |
10 | 16 | 1 | 0 | 15 | -38 | 3 | B B B B B |
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Championship
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Dữ liệu cập nhật mới nhất: 23/05/2025 20:50:31